ThêmTổng hợp
ThêmKiến thức
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá 2.0,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá 2.0
ngôi sao bóng đá chuyển tiếp bóng đá,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá chuyển tiếp
ngôi sao bóng đá muộn,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá MU muộn
tỷ số bóng đá ngoai hang anh,Giới thiệu về tỷ số bóng đá ngoại hạng Anh
Ngôi sao bóng đá có đôi chân dài,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá có đôi chân dài
ngôi sao bóng đá thế giới Putin,Ngôi sao bóng đá thế giới Putin